Từ Vựng Tiếng Anh Giao Thông có tất cả 78 từ thông dụng thường dùng trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu về chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh giao thông
- đường bộ: Đường phố
- giao thông: giao thông
- phương tiện giao thông: phương tiện giao thông
- lề đường: ven đường
- cho thuê xe: thuê ô tô
- đường vành đai: đường vành đai
- trạm xăng: trạm bơm xăng
- lề đường: mép vỉa hè
- biển báo giao thông: biển chỉ dẫn
- vạch qua đường: qua đường
- quay: quay quay
- vượt cấp: đoạn đường giao nhau với đường chính
- thu phí: phí qua đường, qua cầu
- đường thu phí: đường thu phí
- đường cao tốc: Xa lộ
- bờ vai vững chãi: miếng đất cạnh quốc lộ để dừng xe.
- Làn kép: đường cao tốc hai chiều
- đường một chiều: một chiều
- ngã ba: cái nĩa
- bùng binh: bùng binh giao thông
- Tai nạn: Tai nạn
- máy phân tích hơi thở: công cụ kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở
- cảnh sát giao thông: nhân viên kiểm soát bãi đậu xe
- đồng hồ đỗ xe: máy tính tiền gửi xe
- bãi đỗ xe: bãi đậu xe
- chỗ đậu xe: Bãi đậu xe
- bãi đậu xe nhiều tầng: bãi đậu xe nhiều tầng
- vé đậu xe: vé đậu xe
- bằng lái xe: giấy phép
- số lùi: số lùi
- học viên lái xe: học viên lái xe
- hành khách: hành khách
- để đình trệ: quầy hàng
- lái xe: Người lái xe
- để thay đổi thiết bị: chuyển số
- giắc cắm: đòn bẩy
- Xịt nước: sương nước
- bánh xe xẹp: xì lốp
- đâm thủng: hình xăm thủng
- rửa xe: rửa xe
- kiểm tra lái xe: kiểm tra giấy phép
- giáo viên dạy lái xe: giáo viên dạy lái xe
- học lái xe: học lái xe
- tắc đường: tắc đường
- bản đồ đường đi: bản đồ đường đi
- công nhân cơ khí: công nhân cơ khí
- ga-ra: ga-ra
- con đường băng giá: đường trơn vì băng
- Đường vòng: vòng tròn
- dịch vụ: Dịch vụ
- chuyển hướng lớn: xoay
- biển chỉ dẫn: bảng ghi chú
- trượt lớn: trượt bánh xe
- tốc độ, vận tốc: tốc độ, vận tốc
- để phanh: phanh (động từ)
- tăng tốc: sự tăng tốc
- chậm lại: chậm lại
- máy bay/máy bay: chiếc máy bay
- tàu lượn: glider
- trực thăng: Trực thăng
- máy bay phản lực: máy bay phản lực
- Xe đạp: Xe đạp
- xe buýt: xe buýt
- xe hơi: xe hơi, xe hơi
- huấn luyện viên: xe buýt đường dài, xe khách
- xe tải: xe tải lớn
- áp suất lốp: áp suất lốp
- đèn giao thông: đèn giao thông
- tốc độ giới hạn: tốc độ giới hạn
- phạt quá tốc độ: phạt tốc độ
- cái nĩa: cái nĩa
- nhảy dẫn: dây điện
- dầu: dầu
- dầu diesel: dầu diesel
- xăng dầu: xăng
- không chì: hướng dẫn miễn phí
- bơm dầu: bơm
- người lái xe: người lái xe
Hi vọng rằng qua bài viết “Từ Vựng Tiếng Anh Giao Thông”Đã giúp bạn thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hơn. Chúc may mắn.
Bạn thấy bài viết 78+ Từ vựng Tiếng Anh về Giao Thông, Chủ đề Giao Thông có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về 78+ Từ vựng Tiếng Anh về Giao Thông, Chủ đề Giao Thông bên dưới để duhoc-o-canada.com có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: duhoc-o-canada.com của duhoc-o-canada.com
Xem thêm: Con số may mắn hôm nay Theo Ngày Tuổi Sinh, Con Số May Mắn Hôm Nay Theo 12 Con Giáp
Chuyên mục: Kiến thức chung
Nhớ để nguồn bài viết này: 78+ Từ vựng Tiếng Anh về Giao Thông, Chủ đề Giao Thông của website duhoc-o-canada.com