Dịch Sang Tiếng Anh Cầu Trượt Tiếng Anh Là Gì ? Cầu Trượt Tiếng Anh Là Gì
Mục lục bài viết
Tiếng anh theo chủ đề: Trò chơi. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM
Bạn đang xem: Cầu trượt tiếng anh là gì
Đang xem: Cầu trượt tiếng anh là gì
Xem thêm: Cách Dùng Mostly Là Gì ?, Từ Điển Tiếng Anh 'Mostly' Là Gì
Xem thêm: Số Tiền Chênh Lệch Tiếng Anh Là Gì ? Tiền Chênh Lệch Tiếng Anh Là Gì
word search: /wɜːd sɜːtʃ/ : trò chơi tìm từ
Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:
A. tagB. treasure huntC. tic-tac-toeD. tug-of-war
Question 2: “swing” và “tag” có nghĩa lần lượt là:
A. Bập bênh, cầu trượtB. Đuổi bắt, xích đuC. Xích đu, đuổi bắtD. Bập bênh, xích đu
Question 3: “Trò chơi tìm từ” trong Tiếng Anh là gì?
A. word searchB. role-playing gameC. tic-tac-toeD. see-saw
Question 4: “slide” có phiên âm như thế nào?
A. /slaɪd/B. /ˈsiːsɔː/C. /swɪŋ/D. /ˈskɪpɪŋ ˌrəʊp/
Question 5: “tic-tac-toe” và “tug-of-war” có nghĩa lần lượt là:
A. Kéo co, bập bênhB. Cờ ca-rô, kéo coC. Kéo co, cờ ca-rôD. Bập bênh, kéo co
Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:
A. tug-of-warB. skipping ropeC. treasure huntD. tic-tac-toe
Question 7: “treasure hunt” có nghĩa là gì?
A. Trò chơi đóng vaiB. Săn kho báuC. Nhảy dâyD. Đuổi bắt
Question 8: “skipping rope” và “slide” có nghĩa lần lượt là:
A. Nhảy dây, cầu trượtB. Bập bênh, cầu trượtC. Nhảy dây, bập bênhD. Cầu trượt, bập bênhXem đáp ántvtahobbies
Bài cùng chủ đề
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sở thích – Phần 1 (Hobbies – Part 1) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sở thích – Phần 2 (Hobbies – Part 2) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Mua sắm (Shopping) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Du lịch – Phần 1 (Travelling – Part 1) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Du lịch – Phần 2 (Travelling – Part 2) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cắm trại – Phần 1 (Camping – Part 1) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cắm trại – Phần 2 (Camping – Part 2) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao – Phần 1 (Sports – Part 1) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao – Phần 2 (Sports – Part 2) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bóng đá (Soccer) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bơi lội (Swimming) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao dưới nước (Water sports) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dụng cụ thể thao (Sport equipments) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phim ảnh (Films) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sách (Books)
Một số bài khác
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dấu câu (Punctuation) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Các từ chỉ sự tăng – giảm (Words that indicate increase/decrease) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Mức độ (Grade) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tần suất (Frequency) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Độ dài (Length) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Chủ đề Khối lượng & Thể tích (Mass & Volume) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phương hướng (Direction)
Giải các môn học khác
Bình luận
Thông báo
Bạn có yêu cầu gì? Hãy ghi ngay vào đây!Chỉ cần share – chia sẻ lên Facebook là được nhận quà
Luyện thi THPT quốc gia 2018
Luyện thi trắc nghiệm môn ToánLuyện thi trắc nghiệm môn LýLuyện thi trắc nghiệm môn HoáLuyện thi trắc nghiệm môn SinhLuyện thi trắc nghiệm môn SửLuyện thi trắc nghiệm môn ĐịaLuyện thi trắc nghiệm môn GDCD