Đáp án đúng và giải thích các câu hỏi trắc nghiệm “Hoàn thành các hệ số phản ứng của các phương trình toán học sau:3COOC6h5 + NaOH? ” cùng các kiến thức lý thuyết liên quan là tài liệu ôn tập môn Hóa học hữu ích dành cho các bạn học sinh và quý thầy cô tham khảo.
Trả lời các câu hỏi: Hoàn thành các hệ số phản ứng của các phương trình hóa học sau:3COOC6h5 + NaOH?
Phương trình hóa học như sau:
2NaOH | + | CHỈ CÓ3COOC6h5 | → | CŨ6H5ONa | + | H2O | + | CHỈ CÓ3COONa |
Natri Hidroxit | phenyl axetat | natri phenolat | quốc gia | natri axetat | ||||
(đ) | (đ) | (r) | (l) | (r) | ||||
(không màu) | (trắng) | (không màu) | (trắng) |
Điều kiện phản ứng: Đun sôi nhẹ.
Hiện tượng nhận biết: xuất hiện kết tủa trắng
Hãy cùng trường THCS Ngô Thì Nhậm khám phá những tính chất thú vị của NaOH nhé.
Kiến thức sâu rộng về NaOH
I. NaOH là gì?
+ NaOH là tên hóa học của Natri Hiđroxit hay Natri Hiđroxit. Chất này còn được gọi là xút hay xút ăn da. Đây là một hợp chất vô cơ của natri. Natri hydroxit khi phản ứng với nước sẽ tạo thành dung dịch bazơ mạnh, có khả năng gây ăn mòn vải, giấy và da.
+ Hóa chất này có tính nhờn và được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp như: giấy, luyện nhôm, dệt nhuộm, xà phòng, chất tẩy rửa, tơ nhân tạo… Ngoài ra còn được sử dụng trong phòng thí nghiệm. . Với mục đích làm khô khí hoặc làm thuốc thử.
+ Khi ở dạng nguyên chất, hóa chất này tồn tại dưới dạng chất rắn không màu ở dạng viên nén, vảy hoặc hạt hoặc dưới dạng dung dịch bão hòa 50%. Khi đó hóa chất rất dễ hấp thụ CO .2 trong không khí và có khả năng hòa tan hoàn toàn với nước và nước, đồng thời tỏa ra một lượng nhiệt lớn. Hóa chất này cũng hòa tan trong ethanol, metanol, ether và dung môi không phân cực. Nó để lại một màu vàng trên giấy và sợi.
II. Tổng quan về tính chất vật lý của NaOH (natri hiđroxit)
Công thức hóa học của natri hiđroxit là NaOH.
+ Trạng thái tồn tại: dung dịch lỏng hoặc tinh thể rắn. Trong đó, tinh thể rắn dạng vảy không màu, không trong suốt được gọi là xút; hạt gọi là xút.
+ Màu sắc: ở thể rắn NaOH có màu trắng.
+ Mùi: Không có mùi
+ Có khả năng hút ẩm nhanh, mạnh và tan trong nước, rượu, etanol, metanol, ete và tan trong glyxerin.
Không tan trong dung dịch ete và dung môi không phân cực.
+ Khi hòa tan trong nước hoặc hút ẩm sẽ tỏa nhiệt rất lớn. Điều này có thể dẫn đến một số nguy hiểm nếu người dùng tiếp xúc trực tiếp. Dễ gây phồng rộp da, ăn mòn da.
+ Hấp thụ CO2 tốt2 trong không khí. Vì vậy, hóa chất này phải được bảo quản trong thùng hoặc lọ có nắp đậy kín.
+ Ở nhiệt độ từ 12.3-61.8℃ xút sẽ tạo thành monohydrat.
+ Điểm nóng chảy của NaOH là 65,1℃
+ Điểm nóng chảy là 318 tương đương với 604
+ Độ tan trong nước là 111g/100ml ở 20℃
+ Khối lượng riêng của xút trong dung dịch là 1,829 g/cm3
+ Độ bazơ là pKb = -2,43
III. Tính chất hóa học của Natri Hydroxit (NaOH)
– Bản chất là bazơ mạnh nên natri hiđroxit (NaOH) làm quỳ tím hóa đỏ thành xanh, dung dịch phenolphtalein chuyển sang màu hồng.
– Mang đầy đủ tính chất của một base:
– Natri hiđroxit (NaOH) phản ứng với axit tạo muối + nước:
NaOH(dd) + HCl(dd) → NaCl(dd) + H2O
– Natri hiđroxit (NaOH) phản ứng với oxit axit: SO2khí CO2… Làm muối
2NaOH + SO2 → Na2VÌ THẾ3 + BẠN BÈ2O
NaOH + SO2 → NaHSO3
– Phản ứng thủy phân este natri hiđroxit (NaOH)
– Natri hiđroxit (NaOH) phản ứng với muối tạo thành bazơ mới + muối mới (trong điều kiện: sau phản ứng phải tạo kết tủa hoặc bay hơi)
2NaOH + CuCl2 → 2NaCl + Cu (OH)2
– Natri hiđroxit (NaOH) phản ứng được với một số kim loại mà oxit và hiđroxit của chúng là chất lưỡng tính (như Al, Zn…)
2NaOH + 2Al + 2H2O → 2NaAlO2 + 3 GIỜ2
hoặc
2NaOH + Zn → Na2ZnO2 + BẠN BÈ2
– Natri hiđroxit (NaOH) phản ứng với hợp chất lưỡng tính:
NaOH + Al (OH)3 → NaAlO2 + 2 CĂN NHÀ2O
2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + BẠN BÈ2O
IV. Hướng đi phđiều chế áp suất NaOH
Để điều chế hóa chất người ta sẽ dùng phản ứng điện phân dung dịch NaCl. Trong quá trình điện phân này, NaCl sẽ được điện phân thành clo trong buồng cực dương, natri hydroxit và hydro nguyên tố trong buồng cực âm. Đây là phản ứng tổng thể để tạo ra xút ăn da và clo:
2Na+ + 2 CĂN NHÀ2O + 2e– → BẠN BÈ2+ 2NaOH
Điện phân dung dịch muối ăn trong bình điện phân có màng ngăn:
2NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2+ Cl2
V. Ứng dụng của NaOH
– NaOH được sử dụng rất phổ biến trong công nghiệp hiện nay:
– NaOH được dùng làm hóa chất xử lý gỗ, tre, nứa… để làm nguyên liệu sản xuất giấy.
– NaOH dùng để phân hủy chất béo trong mỡ động thực vật để sản xuất xà phòng.
– NaOH thường loại bỏ các axit béo trong quá trình tinh chế dầu thực vật và động vật trước khi sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm.
– NaOH giúp điều chỉnh pH môi trường trong công nghiệp hóa chất.
– NaOH giúp làm sạch quặng nhôm trước khi sản xuất nhôm.
– NaOH còn được dùng để trung hòa và tẩy cặn trong đường ống cấp nước
Ngoài ra NaOH còn được dùng trong chế biến dầu mỏ và nhiều ngành hóa chất khác.
TẠI VÌ. Xút NaOH có độc không?
Tiếp xúc với xút gây bỏng da. Hít phải xút ăn da gây kích ứng hệ hô hấp, có thể làm hỏng phổi. Nuốt phải xút gây bỏng niêm mạc dạ dày và ruột. Ăn nhiều xút ăn da có thể gây thủng thực quản và rối loạn ý thức.
– Ăn mòn kim loại. Xút phản ứng với một số kim loại để tạo thành hơi dễ cháy.
– Xút phản ứng với một số axit gây phản ứng nổ.
– Xút đun nóng sinh ra hơi ăn mòn.
Đăng bởi: THCS Ngô Thì Nhậm
Chuyên mục: Lớp 12 , Hóa học 12
Bạn thấy bài viết CH3COOC6H5 + NaOH | Hoàn thành PTHH
có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về CH3COOC6H5 + NaOH | Hoàn thành PTHH
bên dưới để duhoc-o-canada.com có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: duhoc-o-canada.com của duhoc-o-canada.com
Chuyên mục: Giáo dục
Nhớ để nguồn bài viết này: CH3COOC6H5 + NaOH | Hoàn thành PTHH
của website duhoc-o-canada.com