Chuyển Đổi Bảng Anh Sang Đô La Mỹ Gbp/Usd ), Đồng Bảng Anh Đô La Mỹ (Gbp Usd) Bộ Quy Đổi
Mục lục bài viết
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
duhoc-o-canada.com giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Đang xem: Chuyển đổi bảng anh sang đô la mỹ gbp/usd
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với duhoc-o-canada.com.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Bộ Tư Pháp Phần 1 Những Vấn Đề Cơ Bản Về Phổ Biến Giáo Dục Pháp Luật Là Gì
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. duhoc-o-canada.com cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 GBP | 1,34465 USD |
5 GBP | 6,72325 USD |
10 GBP | 13,44650 USD |
20 GBP | 26,89300 USD |
50 GBP | 67,23250 USD |
100 GBP | 134,46500 USD |
250 GBP | 336,16250 USD |
500 GBP | 672,32500 USD |
1000 GBP | 1344,65000 USD |
2000 GBP | 2689,30000 USD |
5000 GBP | 6723,25000 USD |
10000 GBP | 13446,50000 USD |
1 USD | 0,74369 GBP |
5 USD | 3,71844 GBP |
10 USD | 7,43688 GBP |
20 USD | 14,87376 GBP |
50 USD | 37,18440 GBP |
100 USD | 74,36880 GBP |
250 USD | 185,92200 GBP |
500 USD | 371,84400 GBP |
1000 USD | 743,68800 GBP |
2000 USD | 1487,37600 GBP |
5000 USD | 3718,44000 GBP |
10000 USD | 7436,88000 GBP |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,83585 | 1,12390 | 84,18290 | 1,42584 | 1,58340 | 1,03890 | 23,31760 |
1,19639 | 1 | 1,34465 | 100,71800 | 1,70589 | 1,89441 | 1,24293 | 27,89750 |
0,88980 | 0,74369 | 1 | 74,90250 | 1,26865 | 1,40885 | 0,92440 | 20,74700 |
0,01188 | 0,00993 | 0,01335 | 1 | 0,01694 | 0,01881 | 0,01234 | 0,27699 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Xem thêm: Nhiều Du Học Sinh Kết Hôn Tại Mỹ Có Dễ? Nhiều Du Học Sinh Việt Trả Đến 60
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.