Đổi Tiền Tệ Trung Quốc Sang Việt Nam, Chuyển Đổi Tiền Tệ
1 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đổi được 3,560 Việt Nam Đồng (VND)
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng “Hoán đổi tiền tệ” để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định.
Đang xem: đổi tiền tệ trung quốc sang việt nam

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y.
Xem thêm: Chích Ngừa Đi Du Học Mỹ – Kiểm Tra Sức Khỏe Và Chích Ngừa Khi Đi Du Học Mỹ
Xem thêm: Các Kênh Tìm Kiếm Khách Hàng Tiềm Năng Hiệu Quả, 10 Cách Tìm Kiếm Khách Hàng Tiềm Năng
Ký hiệu VND có thể được viết D. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2021 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Bảy 2021 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.
CNY VND | |
17,800 | |
10.0 | 35,600 |
20.0 | 71,200 |
50.0 | 178,000 |
100.0 | 355,800 |
200.0 | 711,800 |
500.0 | 1,779,400 |
1000.0 | 3,558,600 |
2000.0 | 7,117,200 |
5000.0 | 17,793,200 |
10,000.0 | 35,586,400 |
20,000.0 | 71,172,600 |
50,000.0 | 177,931,600 |
100,000.0 | 355,863,400 |
200,000.0 | 711,726,800 |
500,000.0 | 1,779,316,800 |
1,000,000.0 | 3,558,633,800 |
CNY tỷ lệ 30 tháng Sáu 2021
5.5 | |
50,000 | 14.0 |
100,000 | 28.0 |
200,000 | 56.0 |
500,000 | 140.5 |
1,000,000 | 281.0 |
2,000,000 | 562.0 |
5,000,000 | 1405.0 |
10,000,000 | 2810.0 |
20,000,000 | 5620.0 |
50,000,000 | 14,050.5 |
100,000,000 | 28,100.5 |
200,000,000 | 56,201.5 |
500,000,000 | 140,503.5 |
1,000,000,000 | 281,006.5 |
2,000,000,000 | 562,013.5 |
5,000,000,000 | 1,405,033.5 |
VND tỷ lệ 4 tháng Bảy 2021
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.