Đông Á Là Ngân Hàng Đông Á Nh Ngân Hàng Đông Á, Đông Á Là Ngân Hàng Gì
08:00 – 12:00 | 13:00 – 16:30 |
08:00 – 12:00 | 13:00 – 16:30 |
08:00 – 12:00 | 13:00 – 16:30 |
08:00 – 12:00 | 13:00 – 16:30 |
08:00 – 12:00 | 13:00 – 16:30 |
Đóng cửa | Đóng cửa |
Đóng cửa | Đóng cửa |
5.000 tỷ đồng là số vốn điều lệ tính đến 31.12.201487.258 tỷ đồng: tổng tài sản đến cuối năm 20149 Khối 36 phòng ban trung tâm thuộc hội sở cùng 3 công ty thành viên và 223 chi nhánh, phòng giao dịch trên toàn quốc4.183 người: tổng số cán bộ, nhân viên4.112 lượt CBNV: được đào tạo kiến thức, kỹ năng cho đội ngũ phát triển kinh doanh, vận hành và các nghiệp vụ liên quanTrên 7,5 triệu khách hàng Cá nhân và Doanh nghiệp1,6 tỷ USD doanh số chi trả Kiều hối.
Đang xem: Ngân hàng đông á
Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi
Tầm nhìn:Tập đoàn Tài chính Ngân hàng hàng đầu Việt Nam – Vươn ra quốc tế, được khách hàng mến yêu, tín nhiệm và giới thiệu.
Xem thêm: Kiểm Tra Tiền Trong Thẻ Bidv Nhanh Nhất, Cách Kiểm Tra Tài Khoản Ngân Hàng Bidv
Sứ mệnh:Bằng trách nhiệm, niềm đam mê và trí tuệ, chúng ta cùng nhau kiến tạo nên những điều kiện hợp tác hấp dẫn khách hàng, đối tác, cổ đông, cộng sự và cộng đồng.
Xem thêm: Giải Đáp: Chuyển Tiền Internet Banking Khác Ngân Hàng Mất Bao Lâu ?
Giá trị cốt lõi:Chúng tôi xác định giá trị cốt lõi của DongA Bank chính làNiềm tin – Trách nhiệm – Đoàn kết – Nhân văn – Tuân Thủ – Nghiêm Chính – Đồng hành – Sáng tạo.
Các kênh giao dịch
Ngân hàng Đông Á truyền thống (hệ thống 223 điểm giao dịch trên 55 tỉnh thành)Ngân hàng Đông Á Tự động (hệ thống hơn 1.016 máy ATM với 250 máy ATM Thế hệ mới “Gửi & Rút tiền báo có tức thì”)Ngân Hàng Đông Á Điện Tử (DongA eBanking với 4 phương thức giao dịch là SMS Banking, Mobile Banking, Phone Banking và Internet Banking)
Chi nhánh ngân hàng DongA Bank tại các tỉnh thành
USD | 23,060.00 | 23,270.00 |
GBP | 29,331.82 | 30,556.84 |
EUR | 26,789.97 | 28,156.30 |
SGD | 16,664.93 | 17,360.92 |
JPY | 216.06 | 227.87 |
CNY | 3,358.25 | 3,499.03 |
HKD | 2,916.04 | 3,037.83 |
AUD | 16,543.49 | 17,234.41 |
CAD | 17,187.09 | 17,904.90 |
KRW | 17.19 | 20.93 |
RUB | 0.00 | 344.84 |
CHF | 24,900.07 | 25,940.00 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |